She used a mortar and pestle to pulverize the spices.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cối và chày để nghiền nát các loại gia vị.
The team was pulverized by their opponents in the final match.
Dịch: Đội bóng đã bị đối thủ nghiền nát trong trận chung kết.
nghiền
nghiền nát
sự nghiền nát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người nghiêm túc
tính nghiêm ngặt
biên đạo múa
Văn hóa Anh
thời thơ ấu của con gái
người chữa lành tâm linh
Năm con gì (trong 12 con giáp)
Đảo nhiệt đô thị