She used a mortar and pestle to pulverize the spices.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cối và chày để nghiền nát các loại gia vị.
The team was pulverized by their opponents in the final match.
Dịch: Đội bóng đã bị đối thủ nghiền nát trong trận chung kết.
nghiền
nghiền nát
sự nghiền nát
12/06/2025
/æd tuː/
Xe máy đã qua sử dụng
Đan chéo, hình chữ thập
Thành tựu ở mảng âm nhạc
Học viện quân sự
Người cam kết
Du học sinh Việt Nam
Sùng bái di tích
Vòng tay chéo