The policy was subject to public debate.
Dịch: Chính sách đã được đưa ra tranh luận công khai.
We need more public debate on this issue.
Dịch: Chúng ta cần có thêm nhiều cuộc tranh luận công khai về vấn đề này.
tranh luận mở
thảo luận công khai
tranh luận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lượng năng lượng tiêu thụ
chẩn đoán sớm
có 10 ngày để kháng cáo
khu vệ sinh cũ
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
lớp, khối, tầng lớp
nhột nhột sau lưng
Nỗ lực tối ưu