Her vibrant forehead suggested youth and vitality.
Dịch: Vầng trán rạng rỡ của cô ấy gợi lên sự trẻ trung và tràn đầy sức sống.
The vibrant forehead of the child reflected their innocent joy.
Dịch: Vầng trán tươi tắn của đứa trẻ phản ánh niềm vui ngây thơ của chúng.
Cấp độ đầu vào, thường dùng để chỉ công việc hoặc vị trí yêu cầu ít hoặc không có kinh nghiệm.