We issued a provisional invoice for the services rendered.
Dịch: Chúng tôi đã phát hành một hóa đơn tạm thời cho các dịch vụ đã thực hiện.
Please review the provisional invoice before final approval.
Dịch: Xin vui lòng xem xét hóa đơn tạm thời trước khi phê duyệt cuối cùng.
The client was sent a provisional invoice to confirm the project cost.
Dịch: Khách hàng đã nhận được một hóa đơn tạm thời để xác nhận chi phí dự án.
Nhạc indie, một thể loại âm nhạc độc lập, thường không thuộc về các hãng thu âm lớn.