The government was accused of disseminating propaganda.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc tuyên truyền.
They disseminate propaganda through various media channels.
Dịch: Họ tuyên truyền thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau.
Lan truyền thông tin tuyên truyền
Công bố thông tin tuyên truyền
sự truyền bá
người tuyên truyền
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Đệ tử đồng hành
lượng mưa theo mùa
trang web thông thường
Khu phức hợp
tốt nghiệp thành công
đạt đến độ tuổi
cải tạo, tân trang
Đối tượng mục tiêu