We need to propose a solution to this problem.
Dịch: Chúng ta cần đề xuất một giải pháp cho vấn đề này.
The committee will propose a solution next week.
Dịch: Ủy ban sẽ đề xuất một giải pháp vào tuần tới.
gợi ý một giải pháp
đưa ra một giải pháp
đề xuất
giải pháp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đẩy mạnh đối ngoại
cơ chế bảo hộ
khóa
khung, cấu trúc
quản lý phát triển kinh doanh
cỡ lớn tiết kiệm
phương Tây
phun thuốc trừ sâu cho cây trồng