She locked the door before leaving.
Dịch: Cô ấy đã khóa cửa trước khi rời đi.
He has a collection of antique locks.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập khóa cổ.
đồ buộc
niêm phong
thợ khóa
khóa lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
tài chính xây dựng
không gian ẩm thực
tiến bộ, phát triển
cơ vai
mặt hàng phi lợi nhuận
bộ ấm chén
Sửa chữa ô tô