He signed a promissory note to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã ký một giấy nợ hứa hẹn để đảm bảo khoản vay.
The promissory agreement was binding and enforceable.
Dịch: Thỏa thuận hứa hẹn là ràng buộc và có thể thi hành.
đảm bảo
cam kết
giấy nợ hứa hẹn
hứa hẹn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Xuất lệnh hiển thị
Cảnh báo xã hội
Mảnh vỡ tên lửa
rộng rãi hơn
người dẫn chuyện
quán ăn chuẩn gu
bí ngòi mùa hè
bảo thủ