She has a promising future in medicine.
Dịch: Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn trong ngành y.
The company shows a promising future with its new products.
Dịch: Công ty cho thấy một tương lai đầy hứa hẹn với các sản phẩm mới của mình.
tương lai tươi sáng
tương lai đầy hy vọng
đầy hứa hẹn
tương lai
12/09/2025
/wiːk/
khu vực đầy hứa hẹn
Gỡ lỗi
trễ, chậm trễ
kiểm soát cơ bản
vai trò tương lai
người dỡ hàng
thực thể bị mất
cổng thanh toán