She has a promising future in medicine.
Dịch: Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn trong ngành y.
The company shows a promising future with its new products.
Dịch: Công ty cho thấy một tương lai đầy hứa hẹn với các sản phẩm mới của mình.
tương lai tươi sáng
tương lai đầy hy vọng
đầy hứa hẹn
tương lai
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
anh chị hiền lành
ứng dụng sáng tạo
chai không đều
Người kén ăn
tiền đặt cọc trước
Lẩu cá lóc
Bờ biển California
tiếng kêu lạo xạo