She has a promising future in medicine.
Dịch: Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn trong ngành y.
The company shows a promising future with its new products.
Dịch: Công ty cho thấy một tương lai đầy hứa hẹn với các sản phẩm mới của mình.
tương lai tươi sáng
tương lai đầy hy vọng
đầy hứa hẹn
tương lai
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vấn đề môi trường
Ủy ban kế hoạch trung ương
sát nhập
xoong, nồi nhỏ có tay cầm
Phối đồ sang chảnh
giá trị thẩm định
bị ép buộc
Đa dạng nhận thức