The product launch was a great success.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã thành công rực rỡ.
We are planning a product launch in Q3.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm vào quý 3.
phát hành sản phẩm
giới thiệu sản phẩm
khởi động, tung ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thuộc về mẹ; có tính cách của một người mẹ
Đá gneiss
nhà nghiên cứu học thuật
Cố đô Huế
theo dõi tin tức
Tiếp thị truyền miệng
Ba sọc
hoa ly nhện đỏ