The product launch was a great success.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã thành công rực rỡ.
We are planning a product launch in Q3.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm vào quý 3.
phát hành sản phẩm
giới thiệu sản phẩm
khởi động, tung ra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đương đầu với nghịch cảnh
búp bê lắc lư
thành viên đoàn thanh niên
bối cảnh kinh doanh
kiểu chữ
cơ quan sinh dục
bạo lực tình dục
nỗ lực kiên quyết