The product launch was a great success.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã thành công rực rỡ.
We are planning a product launch in Q3.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm vào quý 3.
phát hành sản phẩm
giới thiệu sản phẩm
khởi động, tung ra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bán lại vé
vấn đề đạo đức công vụ
Giáo dục chiến đấu
bỏng độ ba
Học viện thi hành luật
nhà chính khách, nhà lãnh đạo quốc gia
Thói quen tích cực
cảnh quan văn hóa