The product launch was a great success.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã thành công rực rỡ.
We are planning a product launch in Q3.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm vào quý 3.
phát hành sản phẩm
giới thiệu sản phẩm
khởi động, tung ra
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Chứng chỉ cổ phần
quan chức thể thao
Sản phẩm hợp pháp
liệu pháp bổ sung
cơ sở massage
bông gòn
tỉ lệ hình thể
ảnh hưởng đáng kể