During the probationary period, the employee receives a probationary salary.
Dịch: Trong thời gian thử việc, nhân viên nhận mức lương thử việc.
The probationary salary is lower than the regular salary.
Dịch: Mức lương thử việc thấp hơn mức lương chính thức.
Make sure to discuss the probationary salary before accepting the job offer.
Dịch: Hãy chắc chắn thảo luận về mức lương thử việc trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
Nghiên cứu theo thời gian, thường được thực hiện trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc khoa học xã hội.