I keep my private items locked away.
Dịch: Tôi giữ đồ vật riêng tư của mình ở nơi khóa.
It's important to respect others' private items.
Dịch: Quan trọng là tôn trọng đồ vật riêng tư của người khác.
đồ dùng cá nhân
đồ vật bí mật
sự riêng tư
riêng tư
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Hiểm họa, nguy hiểm
Dinh dưỡng nhi khoa
xe đạp thồ
hành động thải bỏ, vứt bỏ (đặc biệt là trong bối cảnh hàng hóa, chất thải)
hà mã
nhà kính
biểu đồ tri thức
Hệ thống RO (Reverse Osmosis)