He hired a private investigator to find his missing wife.
Dịch: Anh thuê một thám tử tư để tìm người vợ mất tích.
The private investigator gathered evidence of the crime.
Dịch: Thám tử tư đã thu thập bằng chứng về vụ án.
thám tử tư nhân
thám tử
cuộc điều tra
điều tra
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
định danh tổ chức
không đủ, không đầy đủ
Sự phân loại, chấm điểm
cảnh sát giao thông
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
mất mát đau đớn
thùng chứa
vừng trắng