He hired a private investigator to find his missing wife.
Dịch: Anh thuê một thám tử tư để tìm người vợ mất tích.
The private investigator gathered evidence of the crime.
Dịch: Thám tử tư đã thu thập bằng chứng về vụ án.
thám tử tư nhân
thám tử
cuộc điều tra
điều tra
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thêu thùa, thủ công bằng kim và chỉ
Sự không ủng hộ, sự bất lợi
gia đình giàu có
ban công tầng 1
tái định danh
Tư vấn nhập học
sự lôi thôi, bẩn thỉu
da