She kept her private concern to herself.
Dịch: Cô ấy giữ mối quan tâm riêng tư trong lòng.
The issue was a private concern for the family.
Dịch: Vấn đề này là mối quan tâm riêng tư của gia đình.
mối quan tâm cá nhân
vấn đề riêng tư
mối quan tâm
riêng tư
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mặt nạ giấy
Tuyến yên
Hỏi mua
đồ trang trí
bánh chưng, bánh tét
tranh chấp gay gắt
Hợp đồng tương lai
năng lực lực lượng lao động