She kept her private concern to herself.
Dịch: Cô ấy giữ mối quan tâm riêng tư trong lòng.
The issue was a private concern for the family.
Dịch: Vấn đề này là mối quan tâm riêng tư của gia đình.
mối quan tâm cá nhân
vấn đề riêng tư
mối quan tâm
riêng tư
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ý thức bảo vệ biên cương
hết sức đúng đắn
bóp còi
bí mật
hàng tồn kho gỗ
không biết, không nhận thức được
lời nhận xét vô tâm
Phật