She kept her private concern to herself.
Dịch: Cô ấy giữ mối quan tâm riêng tư trong lòng.
The issue was a private concern for the family.
Dịch: Vấn đề này là mối quan tâm riêng tư của gia đình.
mối quan tâm cá nhân
vấn đề riêng tư
mối quan tâm
riêng tư
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phí hàng tháng
Mười bảy triệu
thu gom đưa về
Chanh dây
hôn ước
tài liệu marketing
cực khoái nữ
Xe tự hành robot