He had prior experience in the field.
Dịch: Anh ấy đã có kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực này.
We need to address the prior issues before moving forward.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước đó trước khi tiến lên.
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện