He had prior experience in the field.
Dịch: Anh ấy đã có kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực này.
We need to address the prior issues before moving forward.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước đó trước khi tiến lên.
Tổ chức Thương mại Quốc tế
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện