Leading a principled life requires courage.
Dịch: Sống một cuộc sống có nguyên tắc đòi hỏi sự can đảm.
She chose a principled life over material wealth.
Dịch: Cô ấy đã chọn một cuộc sống có nguyên tắc hơn là sự giàu có vật chất.
cuộc sống đạo đức
cuộc sống chuẩn mực
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Gãy hốc mắt
Sự hài lòng với cuộc sống
Thị trường hàng đã qua sử dụng
Chi phí linh hoạt
chiến thắng
chị gái chăm sóc
Thực thi giao thông
người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm