Leading a principled life requires courage.
Dịch: Sống một cuộc sống có nguyên tắc đòi hỏi sự can đảm.
She chose a principled life over material wealth.
Dịch: Cô ấy đã chọn một cuộc sống có nguyên tắc hơn là sự giàu có vật chất.
cuộc sống đạo đức
cuộc sống chuẩn mực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
các nhiệm vụ hằng ngày
chuyện đời tôi
bị cuốn trôi, bị смы đi
nghĩa vụ học tập
bị choáng ngợp
quán cà phê chó
hiền lành, nhẹ nhàng
Phố Cổ Hà Nội