Her principled conduct earned her the respect of her peers.
Dịch: Hành vi có nguyên tắc của cô ấy đã giúp cô nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.
He is known for his principled conduct in business dealings.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với hành vi có nguyên tắc trong các giao dịch kinh doanh.