He was identified as the principal offender in the robbery.
Dịch: Anh ta được xác định là phạm nhân chính trong vụ cướp.
The principal offender received a longer sentence.
Dịch: Phạm nhân chính nhận mức án dài hơn.
phạm nhân chủ yếu
phạm nhân đứng đầu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vé vào cửa tự do
phê duyệt khoản vay
Giáo dục dựa trên kiểm tra/đánh giá
bảo vệ sự riêng tư
Chứng chỉ ngoại ngữ cấp C
thi công vượt tiến độ
Người trông trẻ sống cùng gia đình
quá trình xử lý sau cùng hoặc sau khi chính đã hoàn thành, thường dùng trong sản xuất, công nghiệp hoặc xử lý dữ liệu