Our primary focus is improving customer satisfaction.
Dịch: Trọng tâm chính của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
The primary focus of this project is sustainability.
Dịch: Trọng tâm chính của dự án này là tính bền vững.
trọng tâm chính
trọng tâm trung tâm
trọng tâm
tập trung
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
lấy mẫu mô
giàn giáo
Chứng chỉ trung học cơ sở
tuân thủ làn đường
Tiêu thụ năng lượng
hợp tác kinh tế
Cách mạng quốc gia
Sự vượt qua, sự наверстать