Price controls distort the market.
Dịch: Kiểm soát giá bóp méo thị trường.
The government imposed price controls on essential goods.
Dịch: Chính phủ áp đặt kiểm soát giá đối với các mặt hàng thiết yếu.
kiểm soát tiền lương và giá cả
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dù nhảy
Người Anh
đổ, ném, phát ra
eo nhỏ xíu
khu vực giữa
trở lại trường học
làn da trắng hồng
Cá ngựa