Price controls distort the market.
Dịch: Kiểm soát giá bóp méo thị trường.
The government imposed price controls on essential goods.
Dịch: Chính phủ áp đặt kiểm soát giá đối với các mặt hàng thiết yếu.
kiểm soát tiền lương và giá cả
07/11/2025
/bɛt/
chiến trường
đầu tư xã hội
hoa thủy tiên
kẹo gây ồn ào
Giá thí điểm
lúng túng, bối rối
Ngôn ngữ thiên lệch
Ôi trời ơi