He had a presentiment of disaster.
Dịch: Anh ấy có linh cảm về tai họa.
A presentiment of danger swept over her.
Dịch: Một linh cảm nguy hiểm ập đến với cô.
điềm báo
trực giác
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm
Hoa Kỳ
dừng lại một thời gian ngắn
tàu chở dầu
Tập trung sự nghiệp
giữ bình tĩnh
Mùi nồng
người sở hữu thẻ