The economy has been growing in the present year.
Dịch: Nền kinh tế đã tăng trưởng trong năm nay.
What are your plans for the present year?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho năm nay?
năm hiện tại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự hiểu biết của công chúng
xác minh tài liệu
học thêm
gương mặt ăn khách
thương lượng giá cả
nghệ thuật làm gốm
Du lịch mạo hiểm
ánh tím tái