The economy has been growing in the present year.
Dịch: Nền kinh tế đã tăng trưởng trong năm nay.
What are your plans for the present year?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho năm nay?
năm hiện tại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cô gái có ý chí mạnh mẽ
Thị trường châu Âu
phòng y tế
tình huống có vấn đề
người hấp dẫn
các hoạt động ngoại khóa
đề xuất duy trì
me nhí