The present condition of the building is poor.
Dịch: Tình trạng hiện tại của tòa nhà rất tệ.
We need to assess the present condition of the patient.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tình trạng hiện tại của bệnh nhân.
trạng thái hiện tại
tình huống hiện tại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mật độ dân số thấp
Sự phát triển không điển hình
hám tiền, coi trọng tiền bạc
đoạn trũng thấp
đam mê dịch chuyển
các quốc gia
Ngày Phụ nữ Việt Nam
đá bùa hộ mệnh