It's the president's prerogative to appoint ministers.
Dịch: Đó là quyền đặc biệt của tổng thống để bổ nhiệm bộ trưởng.
Deciding on the budget is within the prerogative of the finance committee.
Dịch: Quyết định ngân sách nằm trong quyền hạn của ủy ban tài chính.
Vận chuyển hàng hóa vào bên trong, thường từ một địa điểm bên ngoài vào kho hoặc điểm phân phối.