It's the president's prerogative to appoint ministers.
Dịch: Đó là quyền đặc biệt của tổng thống để bổ nhiệm bộ trưởng.
Deciding on the budget is within the prerogative of the finance committee.
Dịch: Quyết định ngân sách nằm trong quyền hạn của ủy ban tài chính.
Bộ Khoa học và Công nghệ