Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

prerogative

/prɪˈrɒɡətɪv/

quyền đặc biệt hoặc quyền hạn riêng biệt của một cá nhân hoặc nhóm

noun
dictionary

Định nghĩa

Prerogative có nghĩa là Quyền đặc biệt hoặc quyền hạn riêng biệt của một cá nhân hoặc nhóm
Ngoài ra prerogative còn có nghĩa là quyền đặc quyền của một nhóm hoặc cá nhân trong xã hội, quyền hạn cao nhất của người đứng đầu hoặc chính quyền

Ví dụ chi tiết

It's the president's prerogative to appoint ministers.

Dịch: Đó là quyền đặc biệt của tổng thống để bổ nhiệm bộ trưởng.

Deciding on the budget is within the prerogative of the finance committee.

Dịch: Quyết định ngân sách nằm trong quyền hạn của ủy ban tài chính.

Từ đồng nghĩa

privilege

đặc quyền

right

quyền

Họ từ vựng

noun

prerogative

quyền đặc biệt

adjective

prerogative

thuộc về quyền đặc biệt

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

authority
privilege

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
vesicle
/ˈvɛsɪkəl/

túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể

adjective
troublesome
/ˈtrʌb.əl.səm/

gây rắc rối

adjective
most powerful ever discovered
/moʊst ˈpaʊərfəl ˈɛvər dɪˈskʌvərd/

mạnh nhất từng phát hiện

verb
pay attention
/peɪ əˈtɛnʃən/

Chú ý, để ý

noun
quintessence
/kwɪnˈtɛs.əns/

tinh túy

noun
đậu gấc
/ɗǎʊ̯ ɡək/

Gấc seed; the seed of the gấc fruit, often used in Vietnamese cuisine for its nutritional value.

noun
untamed animal
/ʌnˈteɪmd ˈænɪməl/

động vật hoang dã

noun
routine cleaning
/ruːˈtiːn ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh định kỳ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1446 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1807 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1844 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1448 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2035 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1592 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1446 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1807 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1844 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1448 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2035 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1592 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1446 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1807 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1844 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1453 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY