She submitted her application to the registry office.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin của mình tại văn phòng sổ đăng ký.
The registry of voters is updated every year.
Dịch: Sổ đăng ký cử tri được cập nhật hàng năm.
hồ sơ
danh sách
đăng ký
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bảo thủ
cơn mưa rào nhỏ hoặc trận tuyết rơi dồn dập
quả sao
phân đoạn
tiền lương theo giờ
vai trò tạm thời
làng trên đảo
tin cùng chuyên mục