She always travels in premium class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi du lịch hạng sang để thoải mái.
The airline offers premium class services that include extra legroom.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang bao gồm chỗ để chân rộng rãi.
hạng nhất
hạng sang trọng
cao cấp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tiền thắng cược
bán hàng, doanh số
đồ lót
chậu hoa
Đội ngũ nghệ thuật
cá tính và thời
Kỹ năng công nghệ thông tin
tần số âm thanh