The cranky old man yelled at the kids.
Dịch: Ông lão cáu kỉnh đã la hét với bọn trẻ.
She gets cranky when she doesn’t have enough sleep.
Dịch: Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi không có đủ giấc ngủ.
hay cáu kỉnh
cáu gắt
tính khí thất thường
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chồng nhà người ta
chanh
Buồn nôn
công lý kinh tế
xu hướng thời trang
kén chọn, khó tính
Xếp dỡ hàng hóa
trung tâm của nhóm