The cranky old man yelled at the kids.
Dịch: Ông lão cáu kỉnh đã la hét với bọn trẻ.
She gets cranky when she doesn’t have enough sleep.
Dịch: Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi không có đủ giấc ngủ.
hay cáu kỉnh
cáu gắt
tính khí thất thường
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chỉ số đánh giá hiệu quả chính
chính thức
xe hơi sang trọng
hoạt động hiệu quả
biểu tượng tôn giáo
Sách học thuật
có mùi thơm
người phụ nữ mất trí