She has specific preferences for her music.
Dịch: Cô ấy có sở thích rõ ràng về âm nhạc của mình.
Your preferences will be considered when making the decision.
Dịch: Sở thích của bạn sẽ được xem xét khi đưa ra quyết định.
Sân thi đấu, nơi tổ chức các cuộc thi đấu hoặc hoạt động thể thao
Sự nâng cao chất lượng âm thanh hoặc khả năng phát âm rõ ràng của âm thanh