You need to practice diligently to pass the exam.
Dịch: Bạn cần tập luyện chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
She practices diligently every day to improve her skills.
Dịch: Cô ấy tập luyện chăm chỉ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định