The grantee must comply with all terms of the agreement.
Dịch: Người được cấp phải tuân thủ tất cả các điều khoản của hợp đồng.
She was the grantee of a scholarship.
Dịch: Cô ấy là người nhận học bổng.
người nhận
người thụ hưởng
sự cấp
cấp cho
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tiền án, tiền sự
phân tầng xã hội
người sống sót
thuế bán hàng
Sự hối lộ trong ngành công nghiệp âm nhạc
Hình ảnh nóng bỏng
suy giảm trí nhớ
quản lý vốn