The grantee must comply with all terms of the agreement.
Dịch: Người được cấp phải tuân thủ tất cả các điều khoản của hợp đồng.
She was the grantee of a scholarship.
Dịch: Cô ấy là người nhận học bổng.
người nhận
người thụ hưởng
sự cấp
cấp cho
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
xây dựng một biệt thự
thuộc về quy chuẩn; quy định
cá hộp
Thiết kế nội thất
Tài chính hành vi
Thời gian sử dụng
hàn vật liệu
Hệ thống điều hòa không khí