He has a practical outlook on life.
Dịch: Anh ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống.
Her practical outlook helped the company to overcome many difficulties.
Dịch: Cái nhìn thực tế của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều khó khăn.
quan điểm thực tế
cách nhìn thực dụng
thực tế
quan điểm
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
đỏ tươi
thơm ngon của mít chín
đoạn
cẩn thận, tỉ mỉ
mô liên kết thịt
mục tiêu thương mại song phương
Thiếu tính kết nối
có thể hòa tan trong nước biển