The study provided practical evidence of the theory.
Dịch: Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực tiễn cho lý thuyết.
We need practical evidence to support our claims.
Dịch: Chúng ta cần bằng chứng thực tiễn để hỗ trợ các tuyên bố của mình.
bằng chứng thực nghiệm
bằng chứng thực tế
bằng chứng
thực tiễn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
các hành động chiến lược
sự suy đoán
lỗ chân lông bị tắc
khoe trang sức
sớm
Quản lý tài sản
chuyển dịch tâm lý
tính an toàn trong giáo dục