The speech had a powerful effect on the audience.
Dịch: Bài phát biểu có hiệu ứng mạnh mẽ đối với khán giả.
The medicine has a powerful effect on reducing pain.
Dịch: Thuốc có hiệu ứng mạnh mẽ trong việc giảm đau.
tác động mạnh
ảnh hưởng đáng kể
mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Làm hỏng, làm hư
cá diêu hồng
thợ làm tóc nữ
tiếp thị thương hiệu
viết tắt
bản lề cổng
compa (dụng cụ vẽ hình tròn)
ủy ban lập kế hoạch