The power failure caused a lot of inconvenience.
Dịch: Sự mất điện đã gây ra nhiều bất tiện.
We experienced a power failure during the storm.
Dịch: Chúng tôi đã gặp sự mất điện trong cơn bão.
mất điện
sự gián đoạn điện
năng lượng
thất bại
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Bệnh tim mạch
phí vận chuyển
xé, rách
Mì tôm chờ lương
Đồ sứ vệ sinh
Những phẩm chất của nhân sâm
cuộc họp mang phong cách thời thượng
Tham chiếu chéo