The postal vehicle delivered the packages on time.
Dịch: Xe bưu chính đã giao các kiện hàng đúng giờ.
A postal vehicle is often seen on the streets.
Dịch: Xe bưu chính thường thấy trên đường phố.
xe tải thư
xe tải giao hàng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cơn gió cát
hành vi khách hàng
áo sơ mi bằng vải flannel
bờ viền, viền, mép
người hiền lành, người nhu mì
Khả năng kinh doanh, nhạy bén kinh doanh
đồ chơi
trạm thương mại