The trip was a disappointing experience.
Dịch: Chuyến đi là một trải nghiệm thất vọng.
I had a disappointing experience at the restaurant.
Dịch: Tôi đã có một trải nghiệm thất vọng tại nhà hàng.
kinh nghiệm tiêu cực
kinh nghiệm tồi tệ
làm thất vọng
thất vọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Người kiểm toán tài liệu
chi nhánh Cần Thơ
kẻ kỳ quặc
xoa dịu
vùng ngoại ô
sốc nhiệt nhanh
đồ dùng cho bữa tiệc
cùng tồn tại