The ribs form the rib cage that protects the heart and lungs.
Dịch: Các xương sườn tạo thành lồng ngực bảo vệ tim và phổi.
He fractured a rib in his rib cage during the accident.
Dịch: Anh ấy bị gãy xương sườn trong lồng ngực khi gặp tai nạn.
lồng ngực
xương sườn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lưu trữ tài liệu
Gỏi xoài
cập nhật giấy phép
những người đạt thành tích cao
vô tận, bất tận
hoãn lại
kỷ nguyên vươn mình
Tổn thương thần kinh