This is a positive development for the company.
Dịch: Đây là một sự phát triển tích cực cho công ty.
The recent policy changes are a positive development.
Dịch: Những thay đổi chính sách gần đây là một bước phát triển khả quan.
triển vọng phát triển
xu hướng thuận lợi
tích cực
phát triển
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự trưởng thành
bảng
Lưu trữ hàng hóa
thất vọng
diễn viên triển vọng
tổ
thuốc hồi sức
cơ quan giáo dục