He struck a confident pose for the photo.
Dịch: Anh ấy tạo dáng tự tin cho bức ảnh.
The dancer held a graceful pose.
Dịch: Người nhảy giữ một tư thế duyên dáng.
You need to find the right pose for yoga.
Dịch: Bạn cần tìm tư thế đúng cho yoga.
tư thế
dáng điệu
vị trí
tạo dáng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chênh lệch múi giờ
Sự liên kết, sự kết nối
trang sức BVLGARI
Lời chúc mừng sinh nhật muộn
cứu đứa con ngoan giỏi
thuốc hồi sức
đối tác ưu tiên
chế độ chơi nhạc