He struck a confident pose for the photo.
Dịch: Anh ấy tạo dáng tự tin cho bức ảnh.
The dancer held a graceful pose.
Dịch: Người nhảy giữ một tư thế duyên dáng.
You need to find the right pose for yoga.
Dịch: Bạn cần tìm tư thế đúng cho yoga.
tư thế
dáng điệu
vị trí
tạo dáng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hành động leo thang
Sự lỗi thời, sự lạc hậu
Không gian vô hiệu
nghiên cứu giao thông vận tải
Thịt nướng
có thể bỏ qua, không cần thiết
Lời chào cộc lốc
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ