He struck a confident pose for the photo.
Dịch: Anh ấy tạo dáng tự tin cho bức ảnh.
The dancer held a graceful pose.
Dịch: Người nhảy giữ một tư thế duyên dáng.
You need to find the right pose for yoga.
Dịch: Bạn cần tìm tư thế đúng cho yoga.
tư thế
dáng điệu
vị trí
tạo dáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đức
có tư tưởng cởi mở
Tìm cách mở rộng phạm vi
trộn lẫn
sự thay đổi khí quyển
Màu pastel
kiếm sống
bệnh silic