The news caused popular excitement.
Dịch: Tin tức đã gây ra sự phấn khích trong quần chúng.
There was popular excitement about the upcoming election.
Dịch: Đã có sự hào hứng lan rộng trong công chúng về cuộc bầu cử sắp tới.
Sự nhiệt thành của công chúng
Sự nhiệt tình lan rộng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thị giác máy tính
Công cụ được hỗ trợ bởi AI
trái cây màu xanh
dấu hiệu hạ nhiệt
sự bôi trơn
thân mình
ngành công nghiệp xây dựng
dịch vụ bổ trợ