Greasing the machine will help it run more smoothly.
Dịch: Bôi trơn máy móc sẽ giúp nó hoạt động trơn tru hơn.
He is greasing the hinges of the door.
Dịch: Anh ấy đang bôi trơn bản lề của cánh cửa.
Người nhập cư kỹ thuật số (ám chỉ những người lớn lên trước khi công nghệ kỹ thuật số trở nên phổ biến và phải thích nghi với nó)