chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
safeguarding action
/ˈseɪfˌgɑːrdɪŋ ˈækʃən/
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó