We pooled money to buy her a gift.
Dịch: Chúng tôi góp tiền chung để mua quà cho cô ấy.
Let's pool money for the pizza.
Dịch: Chúng ta cùng góp tiền mua pizza nhé.
đóng góp tiền
hùn tiền
sự đóng góp
quỹ chung
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
nổi bật, gây ấn tượng
Thông tin người gửi
vẻ quyến rũ, sự hấp dẫn
cá thủy tinh
da nứt nẻ
rạn nứt hơn
lộ ảnh bikini
chàng rể vô tâm