I caught a pompano at the beach.
Dịch: Tôi đã bắt được một con cá pompano ở bãi biển.
Pompano is a popular dish in coastal restaurants.
Dịch: Cá pompano là món ăn phổ biến ở các nhà hàng ven biển.
cá
cá biển
phi lê cá pompano
chế biến cá pompano
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mạch lỏng
cá đáy (loại cá sống ở đáy biển hoặc vùng nước sâu)
môn thể thao đồng đội
Sự chán nản, sự nản lòng
Kích thích tư duy
Khan hàng
bài học dạy con
xây dựng hợp tác