Bees pollinate many flowers.
Dịch: Ong thụ phấn cho nhiều loài hoa.
The gardener helped pollinate the fruit trees.
Dịch: Người làm vườn đã giúp thụ phấn cho các cây trái.
thụ tinh
thụ phấn
sự thụ phấn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khoảng tin cậy
Ngôn ngữ sử dụng trong môi trường công sở hoặc văn phòng
khoang chứa sinh lý
thuộc về khí động học
thời gian nộp bài
ăn liền, tức thời
người thắng giải đấu
đường thô