We need to fertilize the soil.
Dịch: Chúng ta cần bón phân cho đất.
She is feeding the baby.
Dịch: Cô ấy đang bón cơm cho em bé.
cho ăn
nuôi dưỡng
phân bón
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đãi ngộ đặc biệt
Tuyến yên
tinh thần hiện đại
thuế nhập khẩu
ngành nuôi trồng thủy sản
xe hộ tống cảnh sát
vật liệu lạnh
đổ trách nhiệm vòng quanh