Political stability is essential for economic growth.
Dịch: Sự ổn định chính trị là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
The country has enjoyed a period of political stability.
Dịch: Đất nước đã trải qua một giai đoạn ổn định chính trị.
sự ổn định của chế độ
sự ổn định của chính phủ
ổn định về chính trị
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
ưu đãi thuế
Mong muốn có con
Cảm thấy trống rỗng
cải tiến quy trình
oi ả, nóng bức
Mảng xơ vữa
tình trạng sức khỏe
dành cho con tôi