The company was accused of policy profiteering.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trục lợi chính sách.
Policy profiteering can undermine public trust.
Dịch: Trục lợi chính sách có thể làm suy yếu lòng tin của công chúng.
lạm dụng chính sách
bóc lột chính sách
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
đầu tư trúng đậm
đời sống kinh tế
ngành công nghiệp dịch vụ
mạng lưới hàng không
Đồ tang
kế hoạch thanh toán
cải cách hành chính
tiến trình chạy ngầm