The two countries established strong political relations.
Dịch: Hai quốc gia thiết lập quan hệ chính trị vững chắc.
Political relations influence international cooperation.
Dịch: Quan hệ chính trị ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế.
quan hệ ngoại giao
mối quan hệ chính trị
chính trị
chính trị (thuộc về chính trị)
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kết khác rồi
đất nước thuộc thế giới thứ hai
sách điện tử
Quay xe
độ dẫn điện
đua xe đường phố
mưa theo mùa
thuốc bổ máu