The two countries established strong political relations.
Dịch: Hai quốc gia thiết lập quan hệ chính trị vững chắc.
Political relations influence international cooperation.
Dịch: Quan hệ chính trị ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế.
quan hệ ngoại giao
mối quan hệ chính trị
chính trị
chính trị (thuộc về chính trị)
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Không thể chuyển nhượng
người đối mặt với thử thách
trang điểm nhẹ
nhiệt độ cao hơn bình thường
người điềm tĩnh
đèn bàn
báo cáo với chính quyền
Afghanistan là một quốc gia nằm ở Nam Á, nổi tiếng với cảnh quan núi non và lịch sử phong phú.