His political motivation is to serve the people.
Dịch: Động cơ chính trị của anh ấy là phục vụ nhân dân.
The candidate's political motivation was questioned by the media.
Dịch: Động cơ chính trị của ứng cử viên bị giới truyền thông đặt câu hỏi.
thúc đẩy chính trị
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
sốt nướng Trung Quốc
ứ nước thận
biển quảng cáo
đường tiêu hóa
nửa tiếng
căn cứ không quân
du lịch an toàn
Người hóa trang thành nhân vật (trong truyện tranh, phim ảnh, trò chơi điện tử, v.v.)